CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA THĂNG LONG CẦU GIẤY xin trân trọng gửi tới Quý khách hàng lời chào chân thành và lời hứa đảm bảo chất lượng dịch vụ cao của Toyota. Chúng tôi rất hân hạnh được báo giá về loại xe Toyota mới 100% như sau:
- Loại xe và giá cả:
Hình ảnh |
Dòng xe |
Mô tả |
Giá xe (VND) có VAT |
![]()
|
Camry 2.5Q | TOYOTA CAMRY 2.5Q
Model code: ASV70L-JETQKU Mới 100%, Nhập khẩu nguyên chiếc Màu xe: Trắng ngọc trai (089) |
1.243.000.000 |
Camry 2.5Q | TOYOTA CAMRY 2.5Q
Model code: ASV70L-JETQKU Mới 100%, Nhập khẩu nguyên chiếc Màu xe: Bạc (1D4), Đen (218), Đen (222), Đỏ (3T3), Nâu Đậm (4W9), Ghi (4X7) |
1.235.000.000 |
|
Camry 2.0G | TOYOTA CAMRY 2.0G
Model code: ASV71L-JETGHU Mới 100%, Nhập khẩu nguyên chiếc Màu xe: Trắng ngọc trai (089) |
1.037.000.000 |
|
Camry 2.0G | TOYOTA CAMRY 2.0G
Model code: ASV71L-JETGHU Mới 100%, Nhập khẩu nguyên chiếc Màu xe: Bạc (1D4), Đen (218), Đen (222), Đỏ (3T3), Nâu Đậm (4W9), Ghi (4X7) |
1.029.000.000 |
|
![]()
|
Corolla Altis 2.0V (CVT-i) SPORT
|
TOYOTA COROLLA – 2.0 CVT số tự động Model code: ZRE173L-GEXVKH Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe: – Bạc (1D4) – Đen (218) – Nâu (4W9) – Trắng (040) |
932.000.000 |
Màu Trắng Ngọc trai (070)
940.000.000 |
|||
Corolla Altis 2.0V (CVT-i) | TOYOTA COROLLA – 2.0 CVT
số tự động Model code: ZRE173L-GEXVKH Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe: – Bạc (1D4) – Đen (218) – Nâu (4W9) – Trắng (040 |
889.000.000 |
|
Màu Trắng Ngọc trai (070) 897.000.000 |
|||
Corolla Altis 1.8G (CVT) | TOYOTA COROLLA – 1.8 CVT,
số tự động Model code: ZRE172L-GEXGKH Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : – Bạc (1D4) – Đen (218) – Nâu (4W9) – Trắng (040) |
791.000.000 |
|
Màu Trắng Ngọc trai (070) 799.000.000 |
|||
Corolla Altis 1.8E (AT) | TOYOTA COROLLA – 1.8AT,
Số tự động Model code: ZRE172L-GEXGKH Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe: – Bạc (1D4) – Đen (218) – Nâu (4W9) – Trắng (040) |
733.000.000 |
|
Màu Trắng Ngọc trai (070) 741.000.000 |
|||
Corolla Altis 1.8E (MT) | TOYOTA COROLLA – 1.8MT,
Số sàn Model code: ZRE172L-GEFGKH Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe: – Bạc (1D4) – Đen (218) – Nâu (4W9) – Trắng (040) – Trắng (070) |
697.000.000 |
|
![]()
|
Vios G | TOYOTA VIOS – 1.5G
Model code: NSP151L – EEXGKU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe: – Bạc (1D6) – Đen (209)- Nâu vàng (4R0) – Trắng (040) |
570.000.000 |
Vios E (VK) số tự động | TOYOTA VIOS – 1.5E
Model code: NSP151L – EEXRKU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe: – Bạc (1D6) – Đen (209)- Nâu vàng (4R0) -Trắng (040) |
540.000.000 |
|
Vios E số sàn | TOYOTA VIOS – 1.5E
Model code: NSP151L – EEMRKU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe: – Bạc (1D6) – Đen (209)- Nâu vàng (4R0) – Trắng (040) |
490.000.000 |
|
Vios Limo | TOYOTA VIOS Limo
Model code: NSP150L – EEMDKU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe: Trắng (040) |
480.000.000 |
|
|
Yaris G | TOYOTA YARIS G – 05 chỗ ngồi.
Model code: NSP151L-AHXGKU Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan Color: – Bạc (1D4), Đỏ (3R3), Trắng (040) – Xám (1G3), Đen (218), Vàng (6W2), Cam (4R8) |
650.000.000 |
|
WIGO 1.2 05 chỗ Số tự động (AT), Nội thất nỉ Đen | TOYOTA WIGO – 05 chỗ ngồi.
Model code: B101LA- GQSGF Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia Color: Đen (X13), Xám (1G3), Cam (R71), Đỏ (R40), Bạc (1E7), Trắng (W09) |
405.000.000 |
WIGO 1.2 05 chỗ Số sàn (MT), Nội thất nỉ Đen | TOYOTA WIGO – 05 chỗ ngồi.
Model code: B101LA- GMSGF Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia Color: Đen (X13), Xám (1G3), Cam (R71), Đỏ (R40), Bạc (1E7), Trắng (W09) |
345.000.000 |
|
![]() |
Land Cruiser VX | TOYOTA Land Cruiser, 08 chỗ ngồi.
Model code: URJ202L-GNTEKƯƯ Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Color: – Bạc (1F7), Đen (202) |
3.983.000.000 |
Màu trắng Ngọc Trai 3.991.000.000 |
|||
|
Innova E | TOYOTA INNOVA E số sàn, 08 chỗ
Model code : TGN140L-MUMSKU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe :- Trắng (040), Bạc (1D6), Xám (1G3), Nâu (4V8)
|
771.000.000 |
Innova VENTURER GS | TOYOTA INNOVA G số tự động, 08 chỗ
Model code: TGN140L-MUTMKU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : – Đỏ (3R3), Đen (218) |
Màu trắng Ngọc trai 887.000.000 Các màu khác 879.000.000 |
|
Innova G | TOYOTA INNOVA G số tự động, 08 chỗ
Model code: TGN140L-MUTMKU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Bạc (1D6), Xám (1G3), Nâu (4V8) |
Màu trắng Ngọc trai 886.000.000 |
|
Các màu khác 847.000.000 |
|||
Innova V
07 chỗ |
TOYOTA INNOVA V số tự động, 07 chỗ
Model code: TGN40L-MUTHKU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Bạc (1D6), Xám (1G3), Nâu (4V8) |
Màu trắng Ngọc trai 979.000.000 |
|
Các màu khác 971.000.000 |
|||
![]() |
Avanza 07 chỗ, 1.5 số tự động (AT), Nội thất Nỉ Be | TOYOTA AVANZA 04 số tự động, 07 chỗ
Model code: F654LM-GQMFF Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia Màu xe :Vàng (T23), Đen (X12), Xám (1G3), Xanh (8X2), Bạc (1E7), Trắng (W09) |
612.000.000 |
Avanza 07 chỗ, 1.3 số sàn (MT), Nội thất Nỉ Be | TOYOTA AVANZA 05 số sàn, 07 chỗ
Model code: F653LM-GQMFF Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia Màu xe :Vàng (T23), Đen (X12), Xám (1G3), Xanh (8X2), Bạc (1E7), Trắng (W09) |
537.000.000 |
|
![]() |
RUSH S 07 chỗ, 1.5 số tự động (AT), Nội thất Nỉ Đen
|
TOYOTA RUSH 04 số tự động, 07 chỗ
Model code: F800LE -GQGFV Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia Màu xe :Đỏ (R54), Đỏ (3Q3), Bạc (1E7), Đồng (4T3), Trắng (W09), Đen (X12) |
668.000.000 |
![]()
|
Alphard 07 chỗ
Alphard 07 chỗ |
TOYOTA ALPHARD số tự động 08 cấp, dung tích xi lanh: 3.456cc
Model code: GGH30L-PFZVK Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Màu xe : Trắng Ngọc Trai |
4.046.000.000 |
TOYOTA ALPHARD số tự động 08 cấp, dung tích xi lanh: 3.456cc
Model code: GGH30L-PFZVK Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Màu xe : Trắng sứ (070), trắng sứ cao cấp (086), Bạc (1F7), Đen (202) |
4.038.000.000 |
||
![]() |
Land Cruiser Prado VX | TOYOTA Land Cruiser Prado VX
Model code: TRJ150L-GKTEK Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Color: – Bạc (1F7), Đen (202), Đen (221), Trắng ngọc trai (070), Xám (1G3), Nâu (4X4), Đồng Ánh Kim(4T3), Đỏ (3R3) |
Màu trắng ngọc trai 2.348.000.000 |
Màu khác 2.340.000.000 |
|||
![]()
|
Fortuner 2.8 FVD (4×4) AT | TOYOTA FORTUNER FVD số tự động, động cơ dầu 4×4
Model code: GUN156L – SDTMHU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Trắng Ngọc Trai (070) |
1.362.000.000 |
Fortuner 2.7 FV (4×4) AT | TOYOTA FORTUNER FV số tự động, động cơ xăng 4×4
Model code: GUN156L – SDTMHU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Bạc (1D6), Xám (1G3), Đen (218), Nâu (4W9), Đồng(4V8) |
1.236.000.000 |
|
Fortuner 2.8 FVD (4×4) AT | TOYOTA FORTUNER FVD số tự động, động cơ dầu 4×4
Model code: GUN156L – SDTMHU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Bạc (1D6), Xám (1G3), Đen (218), Nâu (4W9), Đồng(4V8) |
1.354.000.000 |
|
Fortuner 2.7V (4×2) AT | TOYOTA FORTUNER V số tự động, động cơ xăng 4×2
Model code: TGN166L – SDTSKU Mới 100%, Nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia Màu xe : Trắng Ngọc Trai (070) |
1.158.000.000 |
|
Fortuner 2.7V (4×2) AT | TOYOTA FORTUNER V số tự động, động cơ xăng 4×2
Model code: TGN166L – SDTSKU Mới 100%, Nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia Màu xe : Bạc (1D6), Xám (1G3), Đen (218), Nâu (4W9) |
1.150.000.000 |
|
Fortuner 2.4 (4×2) AT | TOYOTA FORTUNER G tự động 6 cấp, động cơ dầu 4×2
Model code: GUN165L – SDFLHU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Trắng Ngọc Trai (070) |
1.102.000.000 |
|
Fortuner 2.4 (4×2) AT | TOYOTA FORTUNER G tự động 6 cấp, động cơ dầu 4×2
Model code: GUN165L – SDFLHU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Bạc (1D6), Xám (1G3), Đen (218), Nâu (4W9) |
1.094.000.000 |
|
Fortuner 2.4 (4×2) MT | TOYOTA FORTUNER G 6 số sàn, động cơ dầu 4×2
Model code: GUN165L – SDFLHU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Trắng Ngọc Trai (070) |
1.041.000.000 | |
Fortuner 2.4 (4×2) MT | TOYOTA FORTUNER G 6 số sàn, động cơ dầu 4×2
Model code: GUN165L – SDFLHU Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam Màu xe : Bạc (1D6), Xám (1G3), Đen (218), Nâu (4W9) , Đồng(4V8) |
1.033.000.000 |
|
![]()
|
Hiace 15 chỗ động cơ dầu | TOYOTA HIACE – 3.0L, động cơ dầu, số tay 05 cấp, Nội thất Nỉ Xám
Model code: KDH2223L- LEMDYU Xe mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái lan Màu xe: – Trắng (058), Bạc (1E7) |
999.000.000 |
![]() |
Hilux 2.8 (4×4) MLM (thiết kế ngoại thất cao cấp) – Số tự động, bán tải, cabin kép | TOYOTA HILUX G, 2 cầu động cơ dầu – 05 chỗ ngồi, 06 số tự động
Model code: GUN126L – DTTHHU Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan Color: Trắng Ngọc Trai (070) |
886.000.000 |
Hilux 2.8 (4×4) MLM (thiết kế ngoại thất cao cấp) – Số tự động, bán tải, cabin kép | TOYOTA HILUX G, 2 cầu động cơ dầu – 05 chỗ ngồi, 06 số tự động
Model code: GUN126L – DTTHHU Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan Color: – Bạc (1D6), Đen (218), Xám đậm (1G3), Cam (4R8), Đỏ (3T6) |
878.000.000 |
|
![]() |
Hilux 2.4 (4×4), số sàn, bán tải, cabin kép, nội thất nỉ đen | TOYOTA HILUX G, 2 cầu động cơ dầu – 05 chỗ ngồi, Số sàn 06 cấp
Model code: GUN125L – DTFMHU Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan Color: Trắng Ngọc Trai (070) |
800.000.000 |
Hilux 2.4 (4×4), số sàn, bán tải, cabin kép, nội thất nỉ đen | TOYOTA HILUX G, 2 cầu động cơ dầu – 05 chỗ ngồi, Số sàn 06 cấp
Model code: GUN125L – DTFMHU Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan Color: – Bạc (1D6), Đen (218), Xám đậm (1G3), Cam (4R8), Đỏ (3T6) |
772.000.000 |
|
|
Hilux 2.4 (4×2)MLM (thiết kế ngoại thất cao cấp da đen), số tự động, bán tải, cabin kép | TOYOTA HILUX K, 1 cầu động cơ dầu – 05 chỗ ngồi, 06 số tự động
Model code: GUN135L – DTTSHU Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan Color: Trắng Ngọc Trai (070) |
670.000.000 |
Hilux 2.4 (4×2)MLM (thiết kế ngoại thất cao cấp da đen), số tự động, bán tải, cabin kép | TOYOTA HILUX K, 1 cầu động cơ dầu – 05 chỗ ngồi, 06 số tự động
Model code: GUN135L – DTTSHU Mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan Color: – Bạc (1D6), Đen (218), Xám đậm (1G3), Cam (4R8), Đỏ (3T6) |
662.000.000 |
- Giá xe tại bảng giá trên đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng (VAT 10%), chưa kể lệ phí đăng ký trước bạ.
- Giá xe tại bảng giá trên có thể thay đổi khi Công ty Ô tô Toyota Việt Nam thay đổi giá công bố tại thời điểm ký hợp đồng.
2. Khuyến mại theo xe:
- Kiểm tra xe và thay dầu máy ở 1.000 Km đầu tiên
- 01 Phiếu nhiên liệu 10L khi nhận xe
- 01 Bộ Coupon Dịch Vụ giảm giá 10% bảo dưỡng miễn phí từ 5.000km đến 40.000km (tương đương 03 năm sử dụng) cho Khách hàng tại Hà nội
3. Phụ tùng kèm theo:
Theo tiêu chuẩn của Toyota Việt nam.
4 .Bộ chứng từ theo xe:
* Xe lắp ráp trong nước:
- Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng của Cục đăng kiểm Việt nam
- Hóa đơn giá trị gia tăng của Toyota Thăng Long theo qui định của Bộ tài chính
- Hóa đơn Toyota Việt nam
* Xe nhập khẩu:
- Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới nhập khẩu
- Tờ khai nguồn gốc xe ô tô nhập khẩu
- Hóa đơn giá trị gia tăng của Toyota Thăng Long theo qui định của Bộ tài chính
- Hóa đơn Toyota Việt nam
5. Điều khoản thanh toán:
– Thanh toán 100% giá trị trước khi nhận xe và giấy tờ.
– Thanh toán bằng tiền mặt, chuyển khoản tiền đồng Việt nam vào tài khoản của Bên bán như sau:
6. Thời gian và địa điểm giao hàng:
-Thời gian giao hàng: Theo sự thỏa thuận của hai bên, trước khi ký hợp đồng
– Địa điểm giao hàng: 316 Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, Hà nội
7. Các điều kiện bảo hành:
– Bảo hành 36 tháng hoặc 100.000 Km (Tùy thuộc điều kiện nào đến trước). Điều kiện bảo hành sẽ được thực hiện theo đúng nội dung của sổ bảo hành được kèm theo trong bộ hồ sơ xe. Việc bảo hành sẽ được thực hiện tại: Công ty CP Toyota Thăng Long, 316 Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, hoặc tại các đại lý/Trạm ủy quyền của Toyota trên toàn quốc.
Để biết thêm thông tin, xin Quý khách vui lòng liên hệ:
Bùi Văn Tới – Phòng Kinh Doanh
Điện thoại: 094 313 9699